Từ điển Thiều Chửu
胛 - giáp
① Bên bả vai, chỗ giữa hai vai liền nhau gọi là kiên giáp 肩胛.

Từ điển Trần Văn Chánh
胛 - giáp
Bả vai. 【胛骨】giáp cốt [jiăgư] (giải) Xương bả vai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
胛 - giáp
Phần lưng trên, khoảng giữa hai vai.